STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123741 |
Xe lăn gấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
275/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
123742 |
Xe lăn không nhiễm từ |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
052-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần giải pháp y tế Việt |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|
123743 |
Xe lăn khung nhôm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210104 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MIKI CARETECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
123744 |
Xe lăn khung nhôm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
648/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
10/05/2021
|
|
123745 |
Xe lăn khung nhôm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
648/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|
123746 |
Xe lăn khung sắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
648/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
10/05/2021
|
|
123747 |
Xe lăn khung sắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
648/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|
123748 |
Xe lăn khung sắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210105 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MIKI CARETECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
123749 |
Xe lăn tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1159/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
123750 |
Xe lăn tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1292/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|