STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123751 |
Xe lăn tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
19921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÁI BÌNH, |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
123752 |
Xe lăn tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021502/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KMV |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
123753 |
XE LĂN TAY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
06/2023/PLTTBYT-HM
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
123754 |
XE LĂN TAY CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
033-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trang Thiết Bị Y Tế Vĩnh Phát |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
123755 |
Xe lăn tay cho người tàn tật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
270819MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
123756 |
Xe lăn tay cho người tàn tật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
270819/MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
123757 |
Xe lăn tay cho người tàn tật |
TTBYTQuy tắc 4, Phần II,Thông tư 39/2016 /TT-BYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
0607/2022/DC
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|
123758 |
Xe lăn tay cho người tàn tật |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
2708/2024/THAIHAMED
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
123759 |
Xe lăn tay cho người tàn tật |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
2608/2024/THAIHAMED
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
123760 |
Xe lăn tay cho người tàn tật và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
5520CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OTTO BOCK VIỆT NAM |
Đã thu hồi
05/09/2020
|
|