STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123771 |
Xe lăn y tế |
TTBYT Loại A |
HỘI CHỮ THẬP ĐỎ THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
01/2023/PLTTBYT-HCTĐ
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
123772 |
Xe lăn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NISSIN MEDICAL VIỆT NAM |
01/2023/PLTTBYT-NISSIN
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2024
|
|
123773 |
Xe lăn đa chức năng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
169-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
123774 |
Xe lăn điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
DHT005a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
23/06/2019
|
|
123775 |
Xe lăn điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
494/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
08/06/2020
|
|
123776 |
Xe lăn điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1024/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
04/09/2020
|
|
123777 |
Xe lăn điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
764/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
123778 |
xe lăn điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
XelandienZhejiang
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
123779 |
Xe lăn điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CẨM THẠCH |
052022/KQPL-NKCT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|
123780 |
Xe lăn điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CẨM THẠCH |
052022/KQPL-NKCT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|