STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123841 |
Vòng giữ cho giá đỡ ống catheter |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
123842 |
Vòng giữ dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
534/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Đã thu hồi
23/10/2019
|
|
123843 |
Vòng hỗ trợ khám giác mạc |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
005-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
123844 |
Vòng hỗ trợ khám giác mạc |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
342-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM-DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
123845 |
Vòng hỗ trợ khám giác mạc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
023-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM-DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
123846 |
Vòng hỗ trợ khám giác mạc có kèm bơm tiêm hút chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
023-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM-DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
123847 |
Vòng kéo căng tinh hoàn bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
221-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Đỗ Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
123848 |
Vòng mở rộng mống mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
45/PLTBYT/TTC
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
123849 |
Vòng mở rộng mống mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
211/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
123850 |
Vòng mở rộng mống mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
19/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|