STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123851 |
Xe tiêm đa năng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/2611/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang |
Còn hiệu lực
27/11/2019
|
|
123852 |
Xe tiêm đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
253/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
123853 |
Xe tiêm, xe đẩy cấp phát thuốc, dụng cụ cấp cứu |
TTBYT Loại A |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÍ NGHIỆP CƠ KIM KHÍ HẢI HÀ |
1106/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
123854 |
XE TIÊM. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
380-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Meditech |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
123855 |
Xe tiêm/Xe đẩy dụng cụ/Xe đẩy thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
PLTA-03/GHM
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
123856 |
XE Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
09/2024/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
123857 |
XE Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
11/2024/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
123858 |
XE Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
12/2024/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2024
|
|
123859 |
Xe đạp lực kế |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
107-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
123860 |
Xe đạp lực kế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1706/AB
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2023
|
|