STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123911 |
XỊT HỌNG PV |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0031PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHAMPHARCO |
Đã thu hồi
22/02/2020
|
|
123912 |
XỊT HỌNG PV |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
127/190000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHAMPHARCO |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
123913 |
XỊT HỌNG ROYAL BEE |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
PL/03/2022
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2022
|
|
123914 |
Xịt họng Shabishi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1244/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
Còn hiệu lực
24/07/2021
|
|
123915 |
Xịt họng TH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
30921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC TH |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
123916 |
Xịt họng Thái Linh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1245/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
Còn hiệu lực
24/07/2021
|
|
123917 |
XỊT HỌNG THANH KHÍ ĐAN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
5721/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BIG EAGLE |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
123918 |
Xịt họng thảo dược |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0728PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
123919 |
XỊT HỌNG THẢO DƯỢC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
665/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
123920 |
Xịt Họng Thảo Dược |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELTA GREEN |
01/2022/PL-DELTA
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2022
|
|