STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123941 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SINUSPHARMA |
1107/2024/SINUS
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
123942 |
XỊT XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ & DƯỢC PHẨM THĂNG LONG |
01/2024/PL-TL
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|
123943 |
Xịt xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HQ PHARMA |
05/2024/PL-HQ
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2024
|
|
123944 |
XỊT XOANG BÁCH TÂM XOAN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
736/21/170000116/PCBPL-BYT
|
ÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GREEN LIFE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
123945 |
XỊT XOANG CÁT VƯỢNG HOÀN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
279/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LTC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/06/2021
|
|
123946 |
XỊT XOANG HITOSHI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚ GROUP |
01/2023/PL- TP
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
123947 |
Xịt xoang JAPONI |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4015-5 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM J-CVI |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
123948 |
Xịt Xoang Lá Lốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM HUYỀN PHI |
01/2023/BPL-HP
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
123949 |
Xịt xoang LikiGold Spray |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1934/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VITACO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/12/2020
|
|
123950 |
Xịt Xoang Mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI KHÁNH MINH |
02/2022/PL-KM
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|