STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123951 |
Xịt Kháng Khuẩn |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PUBLIC HEALTH QUỐC TẾ |
03:2022/PL-DPPH
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|
123952 |
XỊT KHÁNG KHUẨN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VITAL PHARMA |
01/2024/PL-VITAL
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
123953 |
Xịt Kháng Khuẩn Nano Alaska |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
528/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINPHARMA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
123954 |
Xịt Kháng Khuẩn Nano Sea Fresh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
527/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINPHARMA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
123955 |
XỊT KHOÁNG BIỂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
661/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
123956 |
Xịt Khoáng Biển Nano Plasma Andi+ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
495/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANDI PHÁP |
Còn hiệu lực
16/06/2020
|
|
123957 |
XỊT KHỚP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUTAPHAR |
03/2022/PL-HUTA
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
123958 |
XỊT KHỚP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN IDC PHARMA VIỆT NAM |
03/2022/PL-IDC
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2022
|
|
123959 |
XỊT KHỚP |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS |
01/2022/PL-VENUS
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|
123960 |
XỊT KHỚP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÁP EIFFEL |
14/2022/PL-EIFFEL
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|