STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123981 |
Xịt đau răng miệng α |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
900/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TTC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
123982 |
Xịt điều trị viêm loét niêm mạc miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190543.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THẾ GIỚI MỚI |
Còn hiệu lực
11/10/2019
|
|
123983 |
Xịt đông lạnh nội nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1753/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
123984 |
XITDAMAN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ ĐÔNG Á |
01/2023/PL-ĐA
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2023
|
|
123985 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
453/21/170000116/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
123986 |
Xịt nóng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
455/21/170000116/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
123987 |
Xlear Max Sinus Spray 1.5oz |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
343-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HACO |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
123988 |
XLEAR NASAL SPRAY 1.5oz |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/1811/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HACO |
Còn hiệu lực
25/11/2019
|
|
123989 |
Xlear Resuce Sinus Spray 1.5oz |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
343-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HACO |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
123990 |
XLIP - Nẹp cột sông lưng đi lối bê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
102/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|