STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124021 |
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin AbGel 80x50x10mm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
05/2024/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2024
|
|
124022 |
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin AbGel 70x50x10mm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
05/2024/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2024
|
|
124023 |
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin CutanPlast |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
0306/KTYTHCM
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2022
|
|
124024 |
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin CutanPlast |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
0509/KTYTHCM
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
124025 |
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin CutanPlast |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
0609/KTYTHCM
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2022
|
|
124026 |
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin CutanPlast |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
01/2023/BPL-MTS
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2023
|
|
124027 |
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin CutanPlast |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
02/2023/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
124028 |
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin CutanPlast |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
02/2023/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
124029 |
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin CutanPlast |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
02/2023/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
124030 |
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin CutanPlast 10x10x10mm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
03/2024/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2024
|
|