STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124051 |
XỊT MŨI KEO ONG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDIFA |
01/2022/PL- MEDIFA
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
124052 |
Xịt mũi keo ong |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINFACO |
01/2022/PL-VINFACO
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
124053 |
XỊT MŨI KEO ONG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ FANECO |
01:2023/PL-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
124054 |
XỊT MŨI KEO ONG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NHIÊN MOMKIDS |
03/2024/BPL-MOMKIDS
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
124055 |
XỊT MŨI KHÁNG KHUẨN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM UY PHÁT |
01/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
124056 |
XỊT MŨI MAXKONA SPRAY NANO |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
23621/210000003/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm SYNTECH- Nhà máy Hải Dương |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
124057 |
XỊT MŨI MAXKONA SPRAY NANO BABY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
23521/210000003/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm SYNTECH- Nhà máy Hải Dương |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
124058 |
Xịt Mũi Mubier |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
428/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH SUNSHINE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
124059 |
XỊT MŨI MUỐI BIỂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
941/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
124060 |
XỊT MŨI MUỐI BIỂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
952/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|