STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124191 |
Ðèn trám quang trùng hợp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
13042023-TN/180000023/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
124192 |
Đá bọt đánh bóng răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
21/05/2022
|
|
124193 |
Đá bọt đánh bóng răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
124194 |
Đặc trị Nấm da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHÚ THÀNH |
05/2024/CBPL-PHUTHANH
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
124195 |
Đặc trị viêm xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHÚ THÀNH |
07/2024/CBPL-PHUTHANH
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
124196 |
ĐAI BÁNH CHÈ ĐẦU GỐI VỚI HỆ THỐNG BOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
319/2023/YTC/XNK
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
124197 |
ĐAI BÁNH CHÈ ĐẦU GỐI VỚI HỆ THỐNG BOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
319/2023/YTC/XNK
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
124198 |
ĐAI BẢO VỆ các loại |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3395-1 PL-TTDV
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOWA COMPANY, LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
30/03/2021
|
|
124199 |
ĐAI BẢO VỆ MẮT CÁ CHÂN VỚI HỆ THỐNG BOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
319/2023/YTC/XNK
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
124200 |
ĐAI BẢO VỆ NGÓN TAY CÁI VANTELIN |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOWA COMPANY, LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
02/2023/CBPL-KOWA
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|