STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124201 |
Đai bảo vệ đầu gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
01/25082022/BCPBL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
124202 |
Đai bảo vệ đầu gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
02/PLTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
124203 |
Đai bảo vệ đầu gối VANTELIN COOL FIT/ VANTELIN SUPPORT COOL FIT Knee |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3701 PL-TTDV
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOWA COMPANY, LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
124204 |
ĐAI BÓ SAU PHẨU THUẬT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MK-MEDICAL |
01/MKMEDICAL
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
124205 |
Đai bó Y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
2232021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư và Công nghệ Y tế Gia Ngọc |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
124206 |
Đai bó y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC |
08032022-GN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
124207 |
Đai cẳng tay (trái phải) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
124208 |
Đai cánh, cẳng tay trái – phải |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
124209 |
Đai chỉnh hình nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
009/2022/CV-GS
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
124210 |
Đai chỉnh hình nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
008/2022/CV-GS
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|