STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124221 |
Đai cố định lưng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
8.0124/PCBPL_BB BACK
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
124222 |
Đai cố định ống nội khí quản (Endotracheal Tube Holder) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018387 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÒA PHÁT |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
124223 |
Đai cố định ống nội khí quản (Endotracheal Tube Holder) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018570 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÒA PHÁT |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
124224 |
Đai cố định tấm điện cực trung tính |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
23092103/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
124225 |
Đai cố định tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
8.0124/PCBPL_BB.WRT-ELB
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
124226 |
Đai cố định tư thế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
09.03/PCBPL_P.SAPO
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2022
|
|
124227 |
Đai cố định tư thế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
20230523-HC/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
124228 |
Đai cố định xương chậu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
05.19/170000163/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực
13/02/2020
|
|
124229 |
Đai cột sống (L3) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
03/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
124230 |
ĐAI CỘT SỐNG (LOẠI 1) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|