STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124241 |
ĐAI DESAUTL (TRÁI - PHẢI) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
124242 |
Đai desautl (trái - phải) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
124243 |
Đai di chuyển bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
116-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
124244 |
Đai ép tim |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
13.23/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2023
|
|
124245 |
Đai hỗ trợ chức năng OSIS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
PL2906/2024 PCBPL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2024
|
|
124246 |
Đai hỗ trợ chức năng y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
469/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2024
|
|
124247 |
Đai hỗ trợ cố định đầu gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
20230523-HC/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
124248 |
Đai hỗ trợ cố định đầu gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
20240326-HC/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
124249 |
Đai hỗ trợ cố định đầu gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
1.824/PCBPL-BB.KI
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2024
|
|
124250 |
Đai hỗ trợ di chuyển bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
116-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|