STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124261 |
Đai kéo giãn điều trị đau khớp gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181312-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
124262 |
ĐAI KHÓA KHUỶU TAY VỚI HỆ THỐNG BOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
319/2023/YTC/XNK
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
124263 |
Đai kim loại dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
060624/TT-PLA2
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
124264 |
Đai lưng cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
09/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2023
|
|
124265 |
Đai lưng cột sống cao |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
124266 |
Đai lưng hỗ trợ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
01/25082022/BCPBL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
124267 |
Đai lưng hỗ trợ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
01/25082022/BCPBL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
124268 |
Đai lưng hỗ trợ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
02/PLTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
124269 |
Đai lưng hỗ trợ cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU PHÚ MỸ HƯNG |
012022/KQPL-PMH
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2022
|
|
124270 |
Đai nẹp chấn thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190466.1 -ADJVINA/ 170000008/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|