STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124281 |
Đai nẹp hỗ trợ chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
688/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Việt Ý |
Còn hiệu lực
27/04/2021
|
|
124282 |
Đai nẹp hỗ trợ chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
PL0312/2023PCBPL-TBYT
|
|
Đã thu hồi
08/01/2024
|
|
124283 |
Đai nẹp hỗ trợ chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
PL0412/2023PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
124284 |
Đai nẹp hỗ trợ chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1049/190000031/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
124285 |
Đai nẹp hỗ trợ phục hồi chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
022/2022/CV-GS
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2022
|
|
124286 |
Đai nẹp hỗ trợ phục hồi chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÁT MINH |
0107/2023/CM
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
124287 |
Đai nẹp tay, vai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
dainepHDM
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2023
|
|
124288 |
Đai nẹp thân, lưng, ngực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
dainepHDM
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2023
|
|
124289 |
Đai nẹp và các khối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
08:2022/PL-PHANA
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
124290 |
Đại nhám kim loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
462-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|