STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124381 |
Đầu cắm thay thế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
VTH2023_001REV02/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/12/2023
|
|
124382 |
Đầu camera cận hồng ngoại zoom quang học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-032-2023
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
124383 |
Đầu camera HD |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
01523/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2023
|
|
124384 |
Đầu camera nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
12/23/PL-TP/RW
|
|
Đã thu hồi
27/09/2023
|
|
124385 |
Đầu camera nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
14/24/PL-TP/RW
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
124386 |
Đầu cạo vôi răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1918/170000102/PCBPL-BYT/2017
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
01/08/2019
|
|
124387 |
Đầu cấp khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
02.23/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
124388 |
Đầu cấp khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
287/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|
124389 |
Đầu cắt Amidan và nạo VA |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG |
VL/2023/05/06
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2023
|
|
124390 |
Đầu cắt dịch kính |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2865PL-TTDV
|
Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|