STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124401 |
VIÊN MUỐI TINH META |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
2-22/3700683163/CBPL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2022
|
|
124402 |
Viên muối tinh sinh lý |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
656/21/170000116/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Sức Khoẻ Xanh Optiz Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/09/2021
|
|
124403 |
Viên muối tinh tự pha SalineSea |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE |
013/2022/GN-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
124404 |
Viên muối tinh tự pha SalineSea |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE |
13/2023/MERA-PL
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2023
|
|
124405 |
Viên muối y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1004621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
124406 |
Viên nang |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2638 PL
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Biovagen Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
124407 |
Viên nang mềm SILNOZIGYN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
39921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2022
|
|
124408 |
Viên nang mềm SILNOZIGYN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
39921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHƯƠNG MINH |
Đã thu hồi
28/07/2021
|
|
124409 |
Viên nang nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180535-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
124410 |
Viên nang nội soi đường tiêu hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y HỌC CÁ NHÂN QCARE |
01/12/2023/PLB
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|