STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124431 |
Đầu côn hút mẫu bệnh phẩm y tế các loại |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1251 PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ |
Còn hiệu lực
20/10/2020
|
|
124432 |
Đầu côn hút mẫu/Đầu típ hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
98-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
124433 |
Đầu côn hút thuốc thử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210628-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ GPV |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
124434 |
ĐẦU CÔN KHÔNG LỌC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1089/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Khoa học Sự Sống |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
124435 |
Đầu côn lưu mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2485/2021/180000028/PCBPL-BY
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
124436 |
Đầu côn lưu mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2452A/2021/180000028/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
124437 |
Đầu côn pipet |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
2107/AICOR/PT/170000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
124438 |
Đầu côn Vàng Xanh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MTL005/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
124439 |
Đầu cone |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
91/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHh trang thiết bị y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
124440 |
Đầu cone , pipet nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TA014/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|