STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124451 |
Đầu côn (Đầu côn và đầu côn có lọc) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
69421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN FINETECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/09/2021
|
|
124452 |
Đầu côn (Đầu côn và đầu côn có lọc) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2069/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
124453 |
Đầu côn 1000 ul |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
145-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
124454 |
Đầu côn 1000 µL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
01/2022/CNCS -TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2022
|
|
124455 |
Đầu côn 5 - 300 |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2437 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/01/2020
|
|
124456 |
Đầu côn 50 ul |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
145-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
124457 |
Đầu côn 50 µL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
01/2022/CNCS -TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2022
|
|
124458 |
ĐẦU CÔN CÓ LỌC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1089/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Khoa học Sự Sống |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
124459 |
Đầu côn có lọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021282/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
124460 |
Đầu côn có lọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021423/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/09/2021
|
|