STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124521 |
Đầu dò siêu âm Convex |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
175/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
124522 |
Đầu dò siêu âm Convex |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
175/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
124523 |
Đầu dò siêu âm doppler thực quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
1123/DMED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
124524 |
Đầu dò siêu âm GE 3SC-RS, dùng cho máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
311-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần ETT |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
124525 |
Đầu dò siêu âm GE 4C-RS, dùng cho máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
311-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần ETT |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
124526 |
Đầu dò siêu âm không dây |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GMED |
26072024/PLTB-GMED
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2024
|
|
124527 |
Đầu dò siêu âm Liner |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
175/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
124528 |
Đầu dò siêu âm lòng mạch ngoại biên kỹ thuật số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-91/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
124529 |
Đầu dò siêu âm nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1648/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
124530 |
Đầu dò siêu âm nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1648/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|