STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124551 |
XOANG BÁCH THẢO |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM VIỆN NGHIÊN CỨU KHOA HỌC TINH CHẤT DƯỢC BÁCH THẢO |
01/2024/PL-BT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
124552 |
XOANG BÁT VỊ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
857/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC LIS |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
124553 |
XOANG ECLIPTA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
125/190000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TUTA PHARMA |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
124554 |
XOANG MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
760/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC-MỸ PHẨM THIÊN PHÚC |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
124555 |
Xoang mũi |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH 1 - CÔNG TY TNHH DƯỢC LIỆU XANH ĐỒNG NAI |
02/2023/PL-DLXĐN
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2023
|
|
124556 |
Xoang Triệu Gia |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3002-1 PL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
124557 |
Xoang Triệu Gia Plus |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
40.20/180000026/PCBPL-BYT
|
HỢP TÁC XÃ THUỐC NAM GIA TRUYỀN TRIỆU GIA |
Còn hiệu lực
23/04/2020
|
|
124558 |
Xoang Đỗ Thị |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3020 PL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|
124559 |
XOANG ĐỖ THỊ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
5921/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUỐC TẾ VICOFA |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
124560 |
Xông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
05/2023/PL-PĐ
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|