STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124611 |
Đầu kết nối cannula phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190357.1- ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
124612 |
Đầu kết nối dây thở cho máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
88/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
124613 |
Đầu kết nối kẹp đốt lưỡng cực dùng trong phẫu thuật mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
015-TT05/MT-KQPLTTBYT/2019
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2023
|
|
124614 |
Đầu kết nối Torent |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
ATC-30.18/170000079/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
124615 |
Đầu khớp háng bán phần Vario Cup các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1663/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
124616 |
Đầu khủy tay mài Rotex 782E / CONTRA ANGLE ATTACHMENT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
660/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
124617 |
Đầu kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
220913/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
124618 |
Đầu kim bút Insulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
23003 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2023
|
|
124619 |
Đầu kim cho bút tiêm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
371/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
124620 |
Đầu kim cho bút tiêm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1018/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/10/2021
|
|