STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124911 |
Xương nhân tạo các loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
842/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
124912 |
Xương nhân tạo dạng bột |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2268/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Đã thu hồi
17/11/2021
|
|
124913 |
Xương nhân tạo dạng bột |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2268 /170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
124914 |
Xương nhân tạo dạng hạt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1109/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
124915 |
Xương nhân tạo dạng khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1109/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
124916 |
Xương nhân tạo dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0052022ST/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2024
|
|
124917 |
Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
220/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
124918 |
Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
221/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
124919 |
Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
222/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
124920 |
Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
28/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
12/07/2019
|
|