STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125381 |
Đèn khám nha khoa |
A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20230703/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2023
|
|
125382 |
Đèn khám phẫu thuật các loại và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
395/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
125383 |
Đèn khám tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TPMED |
03-TPMED/2023/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/10/2023
|
|
125384 |
Đèn khám tai mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TH006/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Tấn Hưng DCYK |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
125385 |
đèn khám tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
08_1 CL PL-TTDV
|
Công ty TNHH trang thiết bị y tế-khoa học kĩ thuật việt tân |
Còn hiệu lực
05/01/2020
|
|
125386 |
Đèn khám tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2314A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Còn hiệu lực
10/01/2022
|
|
125387 |
Đèn khám tai mũi họng, đèn khám mắt gián tiếp,Kính núp phẫu thuật,bộ đặt nội khí quản có ánh sáng lạnh các loại,búa phản xạ, âm thoa, phế dung kế |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
08_1CL PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
125388 |
Đèn khám tai và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021585/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
125389 |
Đèn khám tai và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019127/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
125390 |
Đèn khám tai và phụ kiện: loa soi tai, bóng bơm khí |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019159/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|