STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125441 |
Đè lưỡi gỗ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
70/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
125442 |
Đè lưỡi gỗ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
DELUOIGO14/03/2004
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
125443 |
Đè lưỡi gỗ tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
205/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH LẠC VIỆT |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
125444 |
Đè lưỡi RUSSEL-DAVIS, kích thước: 29 x 67mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
200/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Hương Sơn |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
125445 |
Đè lưỡi RUSSEL-DAVIS, kích thước: 33 x 75mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
200/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Hương Sơn |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
125446 |
Đè lưỡi RUSSEL-DAVIS, kích thước: 38 x 85mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
200/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Hương Sơn |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
125447 |
Đè lưỡi RUSSEL-DAVIS, kích thước: 40 x 92mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
200/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Hương Sơn |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
125448 |
Đè lưỡi trẻ em vô khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
125449 |
Đế nhựa cao su |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
125450 |
Đế nón tiêm (I.V. locks) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
754 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Đã thu hồi
07/10/2019
|
|