STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
125671 |
Đèn mổ treo trần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
28/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2024
|
|
125672 |
Đèn mổ treo trần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI MINH PHÚ VIỆT NAM |
1306/KQPL-MP
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2024
|
|
125673 |
Đèn mổ treo trần (dùng trong nha khoa) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
895/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
03/08/2020
|
|
125674 |
Đèn mổ treo trần và phụ kiện (theo bảng kê chi tiết) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020553C/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
30/10/2020
|
|
125675 |
Đèn mổ treo trần (kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018918 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
125676 |
Đèn mổ treo trần (không điều chỉnh nhiệt độ màu) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
09/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
125677 |
Đèn mổ treo trần (không điều chỉnh nhiệt độ màu) và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
07/PLVM
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
125678 |
Đèn mổ treo trần (không điều chỉnh nhiệt độ màu) và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
12/PLVM
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
125679 |
Đèn mổ treo trần (điều chỉnh nhiệt độ màu) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
09/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
125680 |
Đèn mổ treo trần (điều chỉnh nhiệt độ màu) và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
07/PLVM
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|