STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
127061 |
Xịt Sạch Mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
294/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FRESH LIGHT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/05/2020
|
|
127062 |
Xịt Sạch Mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
294/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FRESH LIGHT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/05/2020
|
|
127063 |
Xịt sát khuẩn khoang miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
01/2022/PL-A/MR
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2022
|
|
127064 |
Xịt sâu răng |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TM NATULIFE VIỆT NAM |
01/2022/PL-CNNTL
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2022
|
|
127065 |
Xịt sâu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUYÊN SINH GROUP |
02/2022/PL-NS
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
127066 |
XỊT SÂU RĂNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM AQUA |
01/2023/PL-AQUA
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2023
|
|
127067 |
Xịt sâu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN NTT VIỆT NAM |
04/2023/BPL-NTT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
127068 |
Xịt sâu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
12:2023/ PL-BIBITA
|
|
Còn hiệu lực
27/11/2023
|
|
127069 |
Xịt Sâu Răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ LISACOS |
05/2024/PL-LISACOS
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2024
|
|
127070 |
Xịt sâu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TECHPHARM VIỆT NAM |
01/2024/PL-TECHP
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|