STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
127281 |
Đầu trị liệu trẻ hoá âm đạo dùng cho máy trẻ hóa da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
1951/110000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
127282 |
Đầu trị liệu trị mụn RN dùng cho máy trẻ hóa da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
1951/110000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
127283 |
Đầu trocar tam giác |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
91/RWVN1223
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
127284 |
Đầu trộn silicone lấy dấu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180634 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
15/04/2021
|
|
127285 |
Đầu trộn vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
193-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
127286 |
Đầu tuýp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
32021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
127287 |
Đầu tuýp bằng nhựa có lọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1957/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
127288 |
Đầu tuýp bằng nhựa có lọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1957/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
127289 |
Đầu tuýp trắng 1000μl |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
127290 |
Đầu tuýp trắng 10μl |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|