STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
127311 |
Đệm cho giường bệnh nhân |
A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
03/2022-PCBA-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2023
|
|
127312 |
Đệm cho giường bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
PLTA-03/GHM
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
127313 |
Đệm cho giường y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
08-2404/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2024
|
|
127314 |
Đệm chống loét |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1710/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Ngọc Thủy Nhi |
Còn hiệu lực
05/08/2019
|
|
127315 |
Đệm chống loét |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
010-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
04/02/2020
|
|
127316 |
Đệm chống loét |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
042-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
127317 |
ĐỆM CHÔNG LOÉT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0040-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
03/03/2021
|
|
127318 |
Đệm chống loét |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021050/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MOPHA |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
127319 |
Đệm chống loét |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
108/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế hóa chất và hóa mỹ phẩm |
Còn hiệu lực
28/04/2021
|
|
127320 |
Đệm chống loét |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0082/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/09/2021
|
|