STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
127391 |
Xốp cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
05/2021/MEDEP/PLTBYT
|
Công ty Cổ phần Nhà máy Thiết bị Y học và Vật liệu Sinh học |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
127392 |
Xốp cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
08/2021/MEDEP/PLTBYT
|
Công ty Cổ phần Nhà máy Thiết bị Y học và Vật liệu Sinh học |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
127393 |
Xốp cầm máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
85/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
09/06/2023
|
|
127394 |
Xốp cầm máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
056/2023/PL.KANSTAT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
127395 |
Xốp cầm máu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
17102024/MC-XCM
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2024
|
|
127396 |
Xốp cầm máu các loại , các cỡ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
21.23CVPL.Gelita
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
127397 |
Xốp cầm máu gelatin |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
08/2024/PL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2024
|
|
127398 |
Xốp cầm máu gelatin SURGISPON 70x50x10mm |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
10/2024/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2024
|
|
127399 |
Xốp cầm máu gelatin SURGISPON 80x50x10mm |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
09/2024/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2024
|
|
127400 |
Xốp cầm máu gelatin SURGISPON 80x50x10mm |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
10/2024/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2024
|
|