STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
127451 |
Đèn mổ treo trần (kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018918 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
127452 |
Đèn mổ treo trần (không điều chỉnh nhiệt độ màu) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
09/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
127453 |
Đèn mổ treo trần (không điều chỉnh nhiệt độ màu) và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
07/PLVM
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
127454 |
Đèn mổ treo trần (không điều chỉnh nhiệt độ màu) và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
12/PLVM
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
127455 |
Đèn mổ treo trần (điều chỉnh nhiệt độ màu) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
09/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
127456 |
Đèn mổ treo trần (điều chỉnh nhiệt độ màu) và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
07/PLVM
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
127457 |
Đèn mổ treo trần (điều chỉnh nhiệt độ màu) và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
12/PLVM
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
127458 |
Đèn mổ treo trần 1 chóa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
841 PL
|
CÔNG TY TNHH TÂN VIỆT PHAN |
Còn hiệu lực
05/01/2020
|
|
127459 |
Đèn mổ treo trần 1 nhánh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
03.23/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
127460 |
Đèn mổ treo trần 1 nhánh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
03.23/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|