STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
127591 |
Đèn trám răng không dây |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200725 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
26/11/2020
|
|
127592 |
Đèn trám răng không dây |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
20230002MAXDENT
|
|
Đã thu hồi
02/03/2023
|
|
127593 |
Đèn trám răng không dây |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230008D3
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
127594 |
Đèn trám răng và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
473-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
127595 |
Đèn trám trong Nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
01300522/Mon/DKLHB
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
127596 |
Đèn treo trán |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1546/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
127597 |
Đèn treo trán |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH |
28072/2023/NMCE
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
127598 |
Đèn treo trán |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
20231221/CBPL-BM
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
127599 |
Đèn treo trán phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0164/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE ĐẠI THỌ |
Còn hiệu lực
18/09/2021
|
|
127600 |
Đèn treo trán phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
07.06.2023
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|