STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
127601 |
Xốp cầm máu gelatin SURGISPON 80x50x10mm |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
10/2024/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2024
|
|
127602 |
Xốp cầm máu gelatin các cỡ, tiệt trùng, tự tiêu ( Vật liệu cầm máu) (CUTANPLAST FAST) |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
094-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH kỹ thuật y tế Hải Dương |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
127603 |
Xốp cầm máu gelatin các cỡ, tiệt trùng, tự tiêu ( Vật liệu cầm máu) (CUTANPLAST) |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
094-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH kỹ thuật y tế Hải Dương |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
127604 |
Xốp cầm máu gelatin các cỡ, tự tiêu, tiệt trùng (AbGel) (Vật liệu cầm máu các loại) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
01/HDM/2022/PL
|
|
Đã thu hồi
15/03/2022
|
|
127605 |
Xốp cầm máu gelatin SURGISPON 70x50x10mm |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
09/2024/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2024
|
|
127606 |
Xốp cầm máu gelatin tiệt trùng, tự tiêu CUTANPLAST STANDARD (Vật liệu cầm máu) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2485A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
127607 |
Xốp cầm máu gelatin tự tiêu vô trùng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
422/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
127608 |
Xốp cầm máu không tiêu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018046 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
127609 |
Xốp cầm máu không tiêu Chitosan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG SƠN |
02/2023/CBPLHS
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
127610 |
Xốp cầm máu mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM POLIPHARM VIỆT NAM |
05/2023/QĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|