STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
127751 |
Đĩa bảo vệ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
127752 |
Đĩa cắt nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1658/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
127753 |
Đĩa cắt (Discs & Cutters) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
660/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
127754 |
Đĩa cắt hoàn tất dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
21/05/2022
|
|
127755 |
Đĩa cắt hoàn tất dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
127756 |
Đĩa cắt kẽ |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
334-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
127757 |
Đĩa cắt răng giả |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
188-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
127758 |
Đĩa cấy 6 giếng Repro plate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181500-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IVFTECH |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
127759 |
Đĩa chọn tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YS001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
127760 |
Đĩa chứa hóa chất dùng cho máy tách chiết tự động |
Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
40/2023/BKQPL-ABTLH
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2023
|
|