STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
127901 |
Đèn pha khám đội đầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
62/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực
14/09/2019
|
|
127902 |
Đèn phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MDF003/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
127903 |
Đèn phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
66/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KOREA LEADERS |
Đã thu hồi
03/08/2019
|
|
127904 |
Đèn phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
66/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KOREA LEADERS |
Đã thu hồi
03/08/2019
|
|
127905 |
Đèn phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HN030 /170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
127906 |
Đèn phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
087-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thiết Bị Y Tế Sài Gòn |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
127907 |
Đèn phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190712-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
127908 |
Đèn phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
960/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
127909 |
Đèn phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
2332021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Vật tư Khoa học kỹ thuật Đông Dương |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|
127910 |
Đèn Phẫu Thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1074/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|