STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
127911 |
Đĩa nuôi cấy tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CEMBIO |
01.24/CEMBIO/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
127912 |
Đĩa nuôi cấy tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
05/2024/TBR-KQPL
|
|
Đã thu hồi
21/02/2024
|
|
127913 |
Đĩa nuôi cấy tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
05/2024/TBR-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2024
|
|
127914 |
Đĩa nuôi cấy tế bào bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
148-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực
29/09/2019
|
|
127915 |
Đĩa nuôi cấy tế bào bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
98-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
127916 |
Đĩa nuôi cấy tròn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
221128/TBI01
|
|
Đã thu hồi
10/01/2023
|
|
127917 |
Đĩa nuôi cấy trứng hoặc phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
IT001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
127918 |
Đĩa nuôi cấy trứng, phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
01/PL/2023/ VITROTECH
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2023
|
|
127919 |
Đĩa nuôi cấy trứng/phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
40/MED0221
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực
02/03/2021
|
|
127920 |
Đĩa nuôi cấy trứng/phôi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
220332/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|