STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
127931 |
Đĩa đệm, lồng cột sống lưng, cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
05/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Quốc tế Á Châu |
Đã thu hồi
30/01/2021
|
|
127932 |
Đĩa đệm, lồng cột sống lưng, cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
09/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Quốc tế Á Châu |
Còn hiệu lực
17/02/2021
|
|
127933 |
Đĩa đệm, lồng cột sống lưng, cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ Á CHÂU |
02/2022/KQPL-IQ
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|
127934 |
Đĩa đệm, lồng cột sống lưng, cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ Á CHÂU |
01/2022/KQPL-AC
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2022
|
|
127935 |
Đĩa điện từ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HFM |
01PL/24-HFM
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2024
|
|
127936 |
Đĩa điện từ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
01124/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2024
|
|
127937 |
Đĩa đựng hóa chất |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181808 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
127938 |
Đĩa, ống y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3989-6 PL-TTDV
|
Công ty TNHH thiết bị An Việt |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|
127939 |
Điện cực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
290819/MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
127940 |
Điện cực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00523/PL-ACT
|
|
Đã thu hồi
22/06/2023
|
|