STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
127941 |
Đầu dò siêu âm nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
455/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
127942 |
Đầu dò siêu âm nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
455/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
127943 |
Đầu dò siêu âm nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
500/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
127944 |
Đầu dò siêu âm nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
500/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
127945 |
Đầu dò siêu âm sử dụng cho máy siêu âm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
42-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2023
|
|
127946 |
Đầu dò siêu âm thành mạch trong phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
0623/DMED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
127947 |
Đầu dò siêu âm tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018756 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA |
Còn hiệu lực
04/11/2019
|
|
127948 |
Đầu dò siêu âm tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
175/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
127949 |
Đầu dò siêu âm tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
175/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
127950 |
Đầu dò siêu âm trong lòng mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-63/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2023
|
|