STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
127971 |
Đĩa phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
167/QIA-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
30/03/2021
|
|
127972 |
Đĩa phôi sứ làm răng giả |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1107_CL-PL
|
Công Ty TNHH Linh Nhật |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
127973 |
Đĩa RODAC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
255/21/170000116/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
127974 |
Đĩa sứ nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
08/032023/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
127975 |
Đĩa thu trứng 90mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181524-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
127976 |
Đĩa thu trứng 90mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2522A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
127977 |
Đĩa thu trứng 90mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
74/2023/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
127978 |
Đĩa trữ noãn, hợp tử/ phôi dùng cho máy thủy tinh hóa phôi tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
06-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
19/05/2022
|
|
127979 |
Đĩa trữ noãn, hợp tử/ phôi dùng cho máy thủy tinh hóa phôi tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
25-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
127980 |
Đĩa từ (phụ kiện của máy tán sỏi ngoài cơ thể) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
1741 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|