STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
127991 |
Đầu ghi chuyên dụng dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
APPL/23.2024
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
127992 |
Đầu ghi chuyên dụng dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
06/2024/CONTEX-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
127993 |
Đầu ghi phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
25/MED0421
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/05/2021
|
|
127994 |
Đầu ghim dùng cho dụng cụ phẫu thuật trĩ sử dụng nhiều lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
37/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
127995 |
Đầu ghim dùng cho dụng cụ phẫu thuật trĩ sử dụng nhiều lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
02/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
127996 |
Đầu hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
73421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
127997 |
Đầu hút dịch cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
220190789-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
127998 |
Đầu hút dịch cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190789-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
127999 |
ĐẦU HÚT DỊCH YANKAUER |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
001-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
28/11/2022
|
|
128000 |
ĐẦU HÚT DỊCH YANKAUER |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
001-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|