STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
128221 |
Xốp cầm máu không tiêu Chitosan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG SƠN |
02/2023/CBPLHS
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
128222 |
Xốp cầm máu mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM POLIPHARM VIỆT NAM |
05/2023/QĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
128223 |
Xốp cầm máu phủ kháng sinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ |
007/PL-APM
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2024
|
|
128224 |
Xốp cầm máu SMI SPON |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018245 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HOÀNG NGUYÊN |
Còn hiệu lực
24/08/2019
|
|
128225 |
Xốp cầm máu tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2751A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|
128226 |
Xốp cầm máu tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2754A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
128227 |
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin AbGel 80x50x10mm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
05/2024/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2024
|
|
128228 |
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin AbGel 70x50x10mm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
05/2024/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2024
|
|
128229 |
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin CutanPlast |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
0609/KTYTHCM
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2022
|
|
128230 |
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin CutanPlast |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
01/2023/BPL-MTS
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2023
|
|