STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
128231 |
Đai, nẹp chỉnh hình các loại (không cấy ghép) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190706 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ÂU CHÂU |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
128232 |
Đai, nẹp chỉnh hình các loại (không cấy ghép) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190706.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ÂU CHÂU |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|
128233 |
Đai, nẹp chỉnh hình các loại (không cấy ghép) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210216 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ÂU CHÂU |
Còn hiệu lực
07/04/2021
|
|
128234 |
Đai, nẹp chỉnh hình các loại (không cấy ghép) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200676 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ÂU CHÂU |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
128235 |
Đánh bóng (Polishing Brushes) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
660/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
128236 |
Đánh bóng composite |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5412021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực
03/11/2021
|
|
128237 |
Đánh dấu khớp cắn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
197/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
128238 |
Đặt vít |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
263/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2023
|
|
128239 |
Đầu bảo vệ khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
978/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
128240 |
Đầu bảo vệ khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
433/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2023
|
|