STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
128291 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
06-2208/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
128292 |
XE LĂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
06-VBPL/VTM
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
128293 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
898/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
128294 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
31.01.18/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
128295 |
xe lăn |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
PLXelanDAYANG
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2024
|
|
128296 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
66/2020/WM-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
128297 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
05-IBM/20230426/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
128298 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020392/70000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
128299 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
31.01.18/170000096/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
128300 |
Xe lăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
32024/PL-HUELOI
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|