STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
128651 |
Xe đẩy tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2666A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|
128652 |
Xe đẩy tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV HBDB |
11.2024/PLTTBYT-HBDB
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2024
|
|
128653 |
Xe đẩy tiêm thuốc trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2491/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN TẠO |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
128654 |
Xe đẩy tiêm thuốc y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
04102022/PLTBYT3A
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
128655 |
Xe đẩy tiêm và cấp phát thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ID THIÊN HÀ |
072022/KQPL-IDTH
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2022
|
|
128656 |
Xe đẩy trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210844-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
128657 |
Xe đẩy và phụ kiện bổ sung cho màn hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
08/MED0518
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
128658 |
Xe đẩy và phụ kiện đi kèm chuyên dụng trong y tế |
TTBYT Loại A |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
02/022022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2022
|
|
128659 |
Xe đẩy vận chuyển bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1715/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Nguyên Phương |
Còn hiệu lực
11/08/2019
|
|
128660 |
Xe đẩy vận chuyển bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
PLTA-03/GHM
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|