STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
128661 |
XI MĂNG HÀN, GẮN RĂNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
01-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Đã thu hồi
08/09/2022
|
|
128662 |
XI MĂNG HÀN, GẮN RĂNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
14-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
128663 |
Xi măng hàn, gắn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
06-PLTTB-BYT-DEN/2024
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
128664 |
XI MĂNG HÀN, GẮN RĂNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
09-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
128665 |
Xi măng hàn, gắn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
11-PLTTB-BYT-DEN/2023
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
128666 |
Xi măng hóa học dùng trong phẫu thuật khớp và bộ dụng chụ chuyên dụng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2110/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Còn hiệu lực
19/02/2021
|
|
128667 |
Xi măng hóa học dùng trong phẫu thuật khớp và bộ dụng cụ chuyên dụng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2110/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Còn hiệu lực
19/02/2021
|
|
128668 |
Xi măng khớp |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
02/2024-CV/TAN-TEK
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
128669 |
Xi măng ngoại khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
315/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
128670 |
Xi măng ngoại khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
14/MED0418
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|