STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
128721 |
XE ĐẨY DÙNG TRONG Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XNK CÔNG NGHỆ VÀ HOÁ DẦU VIỆT NAM |
0110/2023/XD
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
128722 |
Xe đẩy dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
VBPL/0510/2022/DP
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
128723 |
Xe đẩy dụng cụ cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0982021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VT-Medical |
Còn hiệu lực
15/05/2021
|
|
128724 |
Xe để máy monitor |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/2611/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang |
Còn hiệu lực
27/11/2019
|
|
128725 |
Xe để monitor |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2056/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHƯƠNG BẢO TRÍ |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
128726 |
Xe đi bộ dành cho người khuyết tật khung nhôm bốn bánh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1643/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Delago |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
128727 |
Xe đựng vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
224/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
128728 |
Xem tiêm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
21/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2024
|
|
128729 |
Xét nghiệm chẩn đoán nhanh HBSAG (Alere Determine HbsAg) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1733 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Còn hiệu lực
13/01/2021
|
|
128730 |
Xét nghiệm chẩn đoán nhanh HIV (Alere Determine HIV-1/2) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1732 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Còn hiệu lực
13/01/2021
|
|