STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
128971 |
Xi măng ngoại khoa ( Dụng trong phẫu thuật thay khớp) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
199/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XNK HOÀNG NĂM |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
128972 |
Xi măng ngoại khoa / bột xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật tạo hình thân đốt sống, vòm sọ, khớp các loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
997 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
128973 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-022-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/07/2021
|
|
128974 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-055-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
128975 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-053-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
128976 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191336 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
128977 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191338 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
128978 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191340 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
128979 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-025-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|
128980 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-023-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|