STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
129131 |
Xi-măng (cement) sinh học & Phụ hiện đồng bộ (Dùng trong tạo hình vòm sọ, thay khớp) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018513 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
129132 |
Xilanh |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
119-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
29/05/2020
|
|
129133 |
Xilanh test máy 3 Lit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
GanshonAccessories-Germany/ 29322
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
129134 |
Xilanh tiêm thuốc cản quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1003221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁI CHÂU |
Còn hiệu lực
22/12/2021
|
|
129135 |
XỊT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM BEST LIFE |
01/2023/BBT-BESTL
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
129136 |
XỊT HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR |
03/2022/PL-GREEN
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
129137 |
Xịt Mũi XINUSOANG USVIP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1987/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TẬP ĐOÀN USA VIP |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
129138 |
Xịt An Xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TH PHARMA |
01/2023/PL-TH.SJK
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
129139 |
Xịt An Xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NATUREHEALTH VIỆT NAM |
01/2023/PL-NA.SJK
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
129140 |
XỊT BẢO VỆ VẾT THƯƠNG |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
02/VBPL-VTV/24
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2024
|
|